Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
11
|
69
|
G7 |
362
|
782
|
G6 |
6539
9168
8269
|
0829
6097
9993
|
G5 |
8175
|
4788
|
G4 |
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
|
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
|
G3 |
68639
59528
|
88001
80725
|
G2 |
88598
|
75517
|
G1 |
55444
|
83926
|
ĐB |
934415
|
702695
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 07 | |
1 | 11, 15, 19 | 11, 17 |
2 | 22, 28 | 25, 26, 29 |
3 | 33, 39, 39 | |
4 | 42, 44 | |
5 | 56 | 51 |
6 | 62, 68, 69 | 64, 69 |
7 | 75 | 78 |
8 | 82 | 82, 88 |
9 | 95, 98 | 91, 92, 93, 95, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
53
|
68
|
G7 |
464
|
823
|
G6 |
3844
8623
1628
|
8606
3661
0585
|
G5 |
8011
|
3551
|
G4 |
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
|
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
|
G3 |
90702
62004
|
74130
97681
|
G2 |
71009
|
70926
|
G1 |
03366
|
11535
|
ĐB |
524631
|
944635
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 02, 04, 09 | 06 |
1 | 11 | |
2 | 23, 24, 26, 28 | 23, 26, 28, 28 |
3 | 31 | 30, 35, 35 |
4 | 44 | 43 |
5 | 52, 53 | 51, 58 |
6 | 64, 64, 66, 66, 69 | 61, 68, 68, 69 |
7 | ||
8 | 88 | 81, 85 |
9 | 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
58
|
02
|
G7 |
860
|
770
|
G6 |
6772
6143
5519
|
1181
3309
8392
|
G5 |
3658
|
1860
|
G4 |
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
|
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
|
G3 |
75963
83214
|
00560
13339
|
G2 |
99971
|
05631
|
G1 |
37077
|
50463
|
ĐB |
315230
|
945632
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03 | 00, 02, 09 |
1 | 11, 14, 19 | 14, 19 |
2 | ||
3 | 30, 32 | 31, 32, 35, 39 |
4 | 43 | |
5 | 58, 58 | 52 |
6 | 60, 62, 63 | 60, 60, 60, 63 |
7 | 71, 72, 74, 76, 77 | 70 |
8 | 81, 84 | |
9 | 96 | 92 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
48
|
48
|
G7 |
256
|
436
|
G6 |
7999
6289
4507
|
1781
2453
8428
|
G5 |
8319
|
6819
|
G4 |
27404
17542
71814
97100
99278
10370
76885
|
07075
86188
79734
10417
23101
21921
73428
|
G3 |
96368
37724
|
26787
60492
|
G2 |
68488
|
08147
|
G1 |
87685
|
29610
|
ĐB |
237852
|
350231
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 04, 07 | 01 |
1 | 14, 19 | 10, 17, 19 |
2 | 24 | 21, 28, 28 |
3 | 31, 34, 36 | |
4 | 42, 48 | 47, 48 |
5 | 52, 56 | 53 |
6 | 68 | |
7 | 70, 78 | 75 |
8 | 85, 85, 88, 89 | 81, 87, 88 |
9 | 99 | 92 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
21
|
45
|
G7 |
160
|
139
|
G6 |
7264
6630
3762
|
4838
6663
2896
|
G5 |
6997
|
9291
|
G4 |
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
|
91234
06645
98324
69012
26520
19043
32497
|
G3 |
15872
87414
|
53447
75906
|
G2 |
12723
|
39989
|
G1 |
56856
|
15090
|
ĐB |
310344
|
596701
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 07 | 01, 06 |
1 | 14 | 12 |
2 | 21, 23 | 20, 24 |
3 | 30 | 34, 38, 39 |
4 | 44, 49, 49 | 43, 45, 45, 47 |
5 | 50, 56 | |
6 | 60, 62, 64, 66 | 63 |
7 | 72, 77 | |
8 | 89 | |
9 | 97 | 90, 91, 96, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
30
|
68
|
G7 |
606
|
183
|
G6 |
2250
3579
0272
|
0741
1034
8006
|
G5 |
1064
|
3109
|
G4 |
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
|
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
|
G3 |
13160
86203
|
48617
24844
|
G2 |
61433
|
37606
|
G1 |
30685
|
81486
|
ĐB |
633242
|
835554
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 06, 06, 09 |
1 | 17 | |
2 | 29 | 25 |
3 | 30, 32, 33, 36 | 34 |
4 | 42 | 41, 44 |
5 | 50, 52 | 54, 56, 59, 59 |
6 | 60, 64 | 68 |
7 | 72, 73, 79 | 76 |
8 | 85 | 80, 83, 86, 86 |
9 | 93, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
01
|
16
|
G7 |
131
|
256
|
G6 |
6435
6083
2722
|
6457
0743
7041
|
G5 |
0937
|
1583
|
G4 |
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
|
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
|
G3 |
58227
33099
|
44252
28015
|
G2 |
56584
|
31911
|
G1 |
14133
|
41117
|
ĐB |
371175
|
920918
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 01, 02 | 00 |
1 | 11, 15, 16, 17, 18 | |
2 | 22, 22, 27 | 26 |
3 | 31, 33, 35, 37, 39 | 32 |
4 | 41, 43 | |
5 | 52, 53, 56, 57 | |
6 | 60 | |
7 | 75, 79 | 76, 76 |
8 | 83, 84 | 83 |
9 | 90, 99 | 99 |
XSMT Thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.