2TA - 8TA - 17TA - 1TA - 18TA - 16TA - 13TA - 6TA | ||||||||||||
ĐB | 65799 | |||||||||||
Giải 1 | 04320 | |||||||||||
Giải 2 | 59502 03520 | |||||||||||
Giải 3 | 71943 60475 39170 75180 53423 05065 | |||||||||||
Giải 4 | 3240 4395 5255 6301 | |||||||||||
Giải 5 | 8969 6495 5660 3789 8219 3545 | |||||||||||
Giải 6 | 815 321 026 | |||||||||||
Giải 7 | 54 52 76 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 15, 19 |
2 | 20, 20, 21, 23, 26 |
3 | |
4 | 40, 43, 45 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 60, 65, 69 |
7 | 70, 75, 76 |
8 | 80, 89 |
9 | 94, 95, 95, 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 40, 60, 70, 80 | 0 |
01, 21 | 1 |
02, 52 | 2 |
23, 43 | 3 |
54, 94 | 4 |
15, 45, 55, 65, 75, 95, 95 | 5 |
26, 76 | 6 |
7 | |
8 | |
19, 69, 89, 99 | 9 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
07
|
21
|
54
|
G7 |
100
|
600
|
091
|
G6 |
9248
1478
5292
|
7723
8446
8089
|
5853
3118
5394
|
G5 |
5242
|
8446
|
7600
|
G4 |
74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479
|
53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
|
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
|
G3 |
93321
65831
|
26563
09332
|
24845
82019
|
G2 |
06303
|
50667
|
81232
|
G1 |
23412
|
44945
|
52219
|
ĐB |
549394
|
064458
|
573725
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 07 | 00, 00, 03 | 00 |
1 | 12, 19 | 18, 19, 19 | |
2 | 21, 27 | 21, 23 | 25 |
3 | 31 | 32, 37 | 32, 32, 32 |
4 | 42, 48 | 43, 44, 45, 46, 46 | 45, 46, 48 |
5 | 55 | 58 | 53, 54 |
6 | 66 | 63, 67 | 64 |
7 | 78, 79 | 70 | 79 |
8 | 89 | ||
9 | 92, 94, 94, 98 | 95 | 91, 94, 95 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
10
|
30
|
G7 |
823
|
209
|
G6 |
9654
9029
2008
|
9366
1848
8751
|
G5 |
8666
|
4568
|
G4 |
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
|
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
|
G3 |
86179
51225
|
50039
28597
|
G2 |
47680
|
77528
|
G1 |
59469
|
88485
|
ĐB |
393278
|
302280
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 09 |
1 | 10, 17 | 18 |
2 | 22, 23, 25, 29 | 27, 27, 28 |
3 | 34 | 30, 39 |
4 | 44, 48 | |
5 | 54, 58 | 51 |
6 | 63, 66, 69 | 66, 68 |
7 | 77, 77, 78, 79 | |
8 | 80 | 80, 85, 89 |
9 | 97, 97, 98 |
03 | 11 | 28 | 32 | 33 | 35 |
Jackpot Mega 6/45 ước tính
16,097,503,500
VNĐ
|
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 16,097,503,500 | |
Giải nhất | 22 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1,145 | 300.000 | |
Giải ba | 16,449 | 30.000 |
02 | 12 | 25 | 32 | 51 | 54 | 34 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
60,968,881,650
VNĐ
|
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,586,115,500
VNĐ
|
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 60,968,881,650 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3,586,115,500 |
Giải nhất | 16 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 923 | 500.000 | |
Giải ba | 17,958 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giá trị | ||||||||||||
ĐB | 597 | 016 | 1tr | |||||||||||
Nhất | 793 | 345 | 618 | 825 | 350N | |||||||||
Nhì | 074 | 059 | 761 | 210N | ||||||||||
353 | 161 | 463 | ||||||||||||
Ba | 805 | 915 | 655 | 812 | 100N | |||||||||
061 | 592 | 519 | 768 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 310 | 884 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 310 | 884 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
735 | 926 | 135 | 528 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
235 | 487 | 648 | ||||||||||||
076 | 320 | 061 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
702 | 087 | 344 | 736 | |||||||||||
687 | 394 | 179 | 313 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
XS - KQXS . Tường thuật Trực tiếp hôm nay về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Hãy luôn ghé thăm trang web của chúng tôi để nhận thông tin xổ số mới nhất và nhanh chóng. Chúc bạn may mắn!