Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
09
|
23
|
G7 |
824
|
064
|
849
|
G6 |
2903
1285
1710
|
1846
6328
9722
|
1784
2659
4441
|
G5 |
8850
|
4471
|
9456
|
G4 |
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
|
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
|
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
|
G3 |
93173
97902
|
51734
13667
|
25107
19981
|
G2 |
54848
|
09088
|
76710
|
G1 |
11964
|
47916
|
30517
|
ĐB |
204004
|
379493
|
480568
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 04 | 02, 09 | 03, 07 |
1 | 10 | 16 | 10, 17 |
2 | 24, 25 | 22, 22, 25, 28, 29 | 23 |
3 | 35 | 34 | 33, 34, 37, 39 |
4 | 48 | 46 | 41, 49 |
5 | 50 | 55 | 54, 56, 59 |
6 | 64, 67 | 64, 67, 68 | 65, 68 |
7 | 70, 73, 74 | 71, 73 | |
8 | 80, 85, 88 | 88 | 81, 84 |
9 | 98 | 93 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
74
|
09
|
G7 |
031
|
929
|
204
|
G6 |
6295
0370
5495
|
6817
3623
1188
|
9203
7859
3137
|
G5 |
7995
|
9558
|
0520
|
G4 |
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
|
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
|
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
|
G3 |
98401
16607
|
33281
56422
|
64512
80048
|
G2 |
28494
|
89354
|
00272
|
G1 |
94133
|
71884
|
80337
|
ĐB |
157145
|
505484
|
729702
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 07, 08 | 02, 03, 04, 09, 09 | |
1 | 13, 17 | 12 | |
2 | 22, 23, 29 | 20, 28 | |
3 | 31, 33 | 37, 37 | |
4 | 45, 45 | 44, 48 | |
5 | 54 | 54, 57, 58, 59 | 51, 55, 59 |
6 | 63, 66, 68 | 64 | 60 |
7 | 70 | 74 | 72, 76 |
8 | 87 | 80, 81, 83, 84, 84, 88 | |
9 | 94, 95, 95, 95 | 92 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
01
|
36
|
05
|
G7 |
255
|
779
|
532
|
G6 |
5706
3539
9991
|
8115
5403
5520
|
3579
4377
7636
|
G5 |
8686
|
1580
|
1265
|
G4 |
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
|
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
|
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
|
G3 |
55150
13209
|
77160
18530
|
18651
12157
|
G2 |
18491
|
03804
|
40627
|
G1 |
52625
|
70675
|
61106
|
ĐB |
314822
|
791366
|
178794
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01, 06, 09 | 03, 04 | 05, 06, 06 |
1 | 15 | 15 | 15, 17 |
2 | 22, 25 | 20, 27 | 27, 28 |
3 | 34, 39 | 30, 35, 36, 38 | 32, 36 |
4 | 44 | 46 | 47 |
5 | 50, 52, 55 | 57 | 50, 51, 57 |
6 | 60, 66, 68 | 65 | |
7 | 71 | 75, 78, 79 | 77, 79 |
8 | 80, 81, 86 | 80 | 87 |
9 | 91, 91 | 94 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
34
|
01
|
G7 |
175
|
050
|
257
|
G6 |
8778
7355
5064
|
8234
3180
1952
|
2533
5642
4895
|
G5 |
0189
|
3291
|
4101
|
G4 |
69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
|
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
|
30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
|
G3 |
16874
26723
|
34481
41596
|
26455
73172
|
G2 |
14942
|
61100
|
22600
|
G1 |
84659
|
73907
|
87853
|
ĐB |
311461
|
289636
|
472062
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 00, 02, 07 | 00, 01, 01 |
1 | 10, 10 | ||
2 | 23 | 20 | |
3 | 32 | 34, 34, 36 | 33, 33, 36 |
4 | 42 | 43 | 42, 48 |
5 | 54, 55, 57, 59 | 50, 52, 55, 56 | 53, 55, 57 |
6 | 60, 61, 64, 64 | 64, 64 | 62, 66 |
7 | 74, 75, 77, 78 | 72 | |
8 | 83, 89 | 80, 81, 84 | |
9 | 91, 96 | 95 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
34
|
77
|
G7 |
379
|
866
|
500
|
G6 |
1960
8963
8358
|
6291
4304
9178
|
2612
4454
3744
|
G5 |
5402
|
7197
|
3323
|
G4 |
30592
55683
77892
92508
93130
25517
76672
|
05339
56523
60407
48890
85551
25558
68415
|
05455
48090
64276
39673
80896
87251
30017
|
G3 |
74946
41296
|
29808
72494
|
47604
38303
|
G2 |
75993
|
39941
|
99440
|
G1 |
70721
|
93366
|
33585
|
ĐB |
298865
|
370192
|
610446
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 08 | 04, 07, 08 | 00, 03, 04 |
1 | 17 | 15 | 12, 17 |
2 | 21 | 23 | 23 |
3 | 30 | 34, 39 | |
4 | 46 | 41 | 40, 44, 46 |
5 | 58 | 51, 58 | 51, 54, 55 |
6 | 60, 63, 65 | 66, 66 | |
7 | 72, 79 | 78 | 73, 76, 77 |
8 | 80, 83 | 85 | |
9 | 92, 92, 93, 96 | 90, 91, 92, 94, 97 | 90, 96 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
37
|
96
|
14
|
G7 |
833
|
110
|
527
|
G6 |
9910
0909
0857
|
2414
7327
1503
|
5404
1700
1800
|
G5 |
3793
|
4986
|
6803
|
G4 |
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
|
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
|
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
|
G3 |
88414
01286
|
61611
65958
|
51368
54267
|
G2 |
23277
|
94889
|
28471
|
G1 |
88904
|
57925
|
90900
|
ĐB |
051442
|
827848
|
592097
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 06, 09 | 02, 03 | 00, 00, 00, 03, 04 |
1 | 10, 12, 14 | 10, 11, 14 | 14, 15 |
2 | 25, 27, 28 | 27, 27 | |
3 | 33, 37 | ||
4 | 42 | 48, 48 | 46 |
5 | 54, 57 | 51, 51, 58 | |
6 | 60, 63 | 62 | 67, 68 |
7 | 74, 77 | 71 | |
8 | 86 | 86, 89 | 81, 85 |
9 | 93 | 96, 97 | 92, 97, 97 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
09
|
67
|
65
|
G7 |
676
|
332
|
854
|
G6 |
7250
9879
7905
|
7553
1976
2454
|
3404
8229
7849
|
G5 |
3343
|
8080
|
3717
|
G4 |
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
|
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
|
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
|
G3 |
62689
36338
|
07877
52130
|
34937
44138
|
G2 |
93687
|
68536
|
78617
|
G1 |
60719
|
04420
|
68060
|
ĐB |
517422
|
896991
|
249510
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 05, 09 | 05 | 04 |
1 | 17, 19 | 10, 14, 17, 17, 17 | |
2 | 22 | 20, 27 | 23, 29 |
3 | 35, 38 | 30, 32, 32, 33, 36, 38 | 32, 37, 38 |
4 | 43, 45 | 40, 49 | |
5 | 50, 55 | 53, 54, 54 | 54 |
6 | 67 | 60, 65, 66 | |
7 | 76, 79 | 76, 77 | |
8 | 81, 82, 87, 89 | 80, 81 | |
9 | 92 | 91 | 95 |
XSMT Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.